Characters remaining: 500/500
Translation

compiling program

Academic
Friendly

Từ "compiling program" trong tiếng Anh có thể được hiểu "chương trình biên dịch" trong lĩnh vực tin học. Đây một loại phần mềm nhiệm vụ chuyển đổi nguồn (source code) được viết bằng ngôn ngữ lập trình (như C++, Java, Python, v.v.) thành máy (machine code) máy tính có thể hiểu thực thi.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Compiling program" một chương trình sử dụng để biên dịchnguồn thành máy. Chương trình này giúp lập trình viên viết trong ngôn ngữ lập trình họ chọn, rồi chuyển đổi thành định dạng máy tính có thể chạy được.
  • dụ sử dụng:
    • "I am using a compiling program to convert my Java code into bytecode." (Tôi đang sử dụng một chương trình biên dịch để chuyển đổi Java của mình thành byte.)
    • "The compiling program showed several errors in my code." (Chương trình biên dịch đã chỉ ra một số lỗi trong của tôi.)
Các biến thể của từ:
  • Compiler (danh từ): Một từ đồng nghĩa với "compiling program", chỉ chung về chương trình biên dịch.
  • Compile (động từ): Hành động biên dịchnguồn. dụ: "I need to compile my code before running it." (Tôi cần biên dịchcủa mình trước khi chạy .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh kỹ thuật cao hơn, bạn có thể nói về các loại trình biên dịch khác nhau, chẳng hạn như:
    • "Just-in-time compiler" (trình biên dịch theo thời gian thực): Một loại trình biên dịch biên dịch mã khi cần thiết, thay vì biên dịch toàn bộ trước khi chạy.
    • "Cross-compiler" (trình biên dịch chéo): Một trình biên dịch chạy trên một hệ điều hành nhưng tạo ra cho hệ điều hành khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Interpreter (trình thông dịch): Khác với trình biên dịch, trình thông dịch thực hiện nguồn không biên dịch thành máy.
  • Assembler (trình lắp ráp): Chương trình chuyển hợp ngữ (assembly language) thành máy.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To compile a report" (biên soạn báo cáo): Mặc dù không liên quan đến lập trình, nhưng cụm từ này có nghĩa tập hợp thông tin để tạo thành một báo cáo.
  • "To compile data" (tập hợp dữ liệu): Tương tự, có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nghĩa thu thập hoặc tổ chức dữ liệu.
Tóm lại:

"Compiling program" một khái niệm quan trọng trong lập trình tin học, giúp chuyển đổi nguồn thành máy.

Noun
  1. (tin học) bộ biên dịch, trình biên dịch.
  2. trình biên dịch.

Synonyms

Comments and discussion on the word "compiling program"